Characters remaining: 500/500
Translation

drafting instrument

Academic
Friendly

Giải thích từ "drafting instrument"

Định nghĩa: "Drafting instrument" một danh từ tiếng Anh chỉ những dụng cụ được sử dụng để vẽ hoặc thiết kế kỹ thuật. Những dụng cụ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, kỹ thuật, thiết kế đồ họa để tạo ra các bản vẽ chính xác.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "He used a drafting instrument to create the architectural plans." (Anh ấy đã sử dụng dụng cụ vẽ để tạo ra các bản kế hoạch kiến trúc.) 2. Câu phức tạp: "In order to achieve precision in technical drawings, engineers rely on various drafting instruments like compasses and T-squares." (Để đạt được độ chính xác trong các bản vẽ kỹ thuật, các kỹ sư phụ thuộc vào nhiều dụng cụ vẽ khác nhau như thước compa thước T.)

Biến thể từ gần giống: - Drafting tools: cụm từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay cho "drafting instrument." cũng chỉ những dụng cụ vẽ nhưng có thể bao gồm nhiều loại khác nhau. - Drawing instruments: Tương tự như "drafting instrument," nhưng có thể không chỉ tập trung vào thiết kế kỹ thuật, còn bao gồm các dụng cụ vẽ nghệ thuật.

Các từ đồng nghĩa: - Instruments: Dụng cụ nói chung. - Tools: Công cụ, dụng cụ.

Idiom cụm động từ: - Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "drafting instrument," bạn có thể sử dụng cụm từ "to draw up" (soạn thảo), có nghĩa tạo ra một bản kế hoạch hoặc tài liệu, thường liên quan đến việc sử dụng các dụng cụ vẽ.

Noun
  1. dụng cụ vẽ

Comments and discussion on the word "drafting instrument"